Có 2 kết quả:

箍紧 gū jǐn ㄍㄨ ㄐㄧㄣˇ箍緊 gū jǐn ㄍㄨ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fasten tightly with a hoop

Từ điển Trung-Anh

to fasten tightly with a hoop